Có 2 kết quả:

柔情侠骨 róu qíng xiá gǔ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ柔情俠骨 róu qíng xiá gǔ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gentle feelings and chivalrous disposition (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gentle feelings and chivalrous disposition (idiom)

Bình luận 0